Thông báo lựa chọn đơn vị thẩm định giá khoản nợ
1. Thông tin về khoản nợ:
+ Toàn bộ khoản nợ của Công ty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm, Chi nhánh Công ty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm bao gồm:
+ Tổng giá trị khoản nợ: 312.491.906.260 đồng. Trong đó: Gốc là: 122.103.341.336 đồng; Lãi: 190.388.564.924 đồng. Cụ thể:
+ Hợp đồng tín dụng dài hạn số 1410-LAV-201300083 ngày 11/03/2013 giữa Agribank Chi nhánh Mỹ Đình và Công ty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm;
+ Giá trị ghi sổ khoản nợ (tính đến 25/7/2021): Dư nợ gốc XLRR: 53.355.841.336 đồng; Nợ lãi: 99.341.259.663 đồng.
+ Hợp đồng tín dụng ngắn hạn số 1410-LAV-201200022/HĐTD ngày 18/01/2013 giữa Agribank Chi nhánh Mỹ Đình và Chi nhánh Công ty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm tại Hà Nội và phụ lục hợp đồng ngày 04/07/2017.
+ Giá trị ghi sổ khoản nợ (tính đến 25/06/2021): Dư nợ gốc XLRR: 68.747.500.000 đồng; Nợ lãi: 91.047.305.260 đồng.
Lưu ý: Tiền lãi nêu trên sẽ tiếp tục phát sinh kể từ ngày 27/6/2021 cho đến khiCông ty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm, Chi nhánh Công ty TNHH Tập đoàn Xuân Lãmthanh toán hết nợ gốc tiền vay tại Agribank – Chi nhánh Mỹ Đình.
2. Thông tin về tài sản bảo đảm:
TStt |
Hợp đồng thế chấp |
Đặc điểm tài sản |
Tình trạng pháp lý |
Giá trị TSBĐ khi cho vay (triệu đồng) |
Phạm vi bảo đảm |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HĐBĐ số: 247.2013/HĐGDquyển số 01 ngày 15/03/2013 tại Văn phòng Công chứng Uông Bí |
QSDĐ số BI 462439; Diện tích: 2657,6 m2; Loại đất: Đất chung cư, dịch vụ Địa chỉ: phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
HĐTC đã CC và đăng ký GDBĐ |
21.260 |
Bảo đảm cho các khoản nợ của Cty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm |
2 |
HĐBĐ số: 137- quyển 13TP/CC-SCC/HĐGDngày 28/12/2011 tại Phòng CC số 3 tỉnhQuảng Ninh |
…QSDĐ số AD 582436; Diện tích: 12607.6 m2 Loại đất Xây dựng bãi đỗ xe, xưởng sửa chữa xe, nhà tập thể, nhà văn phòng; Địa chỉ phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí (nay là thành phố Uông Bí), tỉnh Quảng Ninh |
HĐTC đã CC và đăng ký GDBĐ |
8.500 |
Bảo đảm cho các khoản nợ của Cty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm |
3 |
HĐBĐ số: 59- quyển số 14 TP/ CC-SCC/HĐGDngày 11/01/2012 tại Phòng CC số 3 tỉnhQuảng Ninh |
QSDĐ số BE 326939; Diện tích: 10.556 m2; Loại đất: Đất ở đô thị Địa chỉ: phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
HĐTC đã CC và đăng ký GDBĐ |
84.448 |
Bảo đảm cho các khoản nợ của Cty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm |
4 |
HĐBĐ số 1410-LCL-2013001 ngày 02/04/2013 |
Máy xúc lật hiệu Kawasaki; Số Khung :970C3-1006; |
HĐTC đã CC và đăng ký GDBĐ |
716 |
Bảo đảm cho các khoản nợ của Cty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm |
Máy xúc lật hiệu Komasu; Số model : PC650-3; Serial: 11004 |
566 |
||||
5 |
HĐBĐSố 1410-LCL-2009001 ngày 26/12/2011 |
Xe ủi bánh xích hiệu Komatsu; SK D37EX21 -5084; Công suất ĐC: 85CV; Năm sx: 2011 |
HĐTC đã CC và đăng ký GDBĐ HĐTC đã CC và đăng ký GDBĐ |
1.760 |
Bảo đảm cho các khoản nợ của Cty TNHH Tập đoàn Xuân Lãm |
rung hãng Sakai Nhật Số Model: 512TF-H; SK 2SV23-31103; Công suất ĐC: 111CV; Năm sx: 2011 |
2.500 |
||||
Máy xúc đào bánh xích đã qua sử dụng hãng Komatsu; Số Model : PC 300LC-6; SK A84122; Công suất ĐC: 232CV; Năm sx: 2011 |
3.000 |
2. Mục đích thẩm định giá: Xác định giá trị thị trường của khoản nợ.
- Thời hạn: Bắt đầu từ ngày phát hành thông báođến 16h ngày 05/10/2021.